CÔNG TY LUẬT TNHH
THÁI DƯƠNG FDI HÀ NỘI

Hôn nhân & Gia đình – Khi ly hôn không chỉ là chuyện tình cảm

Hợp đồng tiền hôn nhân bao gồm những nội dung gì?

  • cal 03/11/2023

Đặc điểm của hợp đồng tiền hôn nhân là gì? Hợp đồng tiền hôn nhân bao gồm những nội dung gì? Bạn có thể tham khảo nội dung tư vấn của chúng tôi dưới đây để hiểu rõ hơn về vấn đề này:

Hợp đồng tiền hôn nhân có đặc điểm gì?

Nghiên cứu về hợp đồng tiền hôn nhân là một phần quan trọng của lĩnh vực pháp luật và gia đình, giúp chúng ta hiểu rõ hợp đồng này có gì khác biệt và giống với các hợp đồng truyền thống khác. Hợp đồng tiền hôn nhân có những đặc điểm riêng, xuất phát từ đặc điểm của quan hệ hôn nhân và gia đình.

– Hình thức hợp đồng được lập thành văn bản và phải được công chứng, chứng thực theo quy định của pháp luật hoặc theo yêu cầu của vợ chồng: điều này đòi hỏi hợp đồng tiền hôn nhân phải được lập thành văn bản, không phân biệt tài sản đã thỏa thuận? Ngoài ra, tài liệu này phải được công chứng hoặc chứng thực, tùy theo luật pháp địa phương. Việc hợp pháp hóa hoặc chứng thực này đảm bảo tính hợp pháp và độ tin cậy của hợp đồng và có thể được thực hiện với sự có mặt của các quan chức có thẩm quyền hoặc trong một buổi lễ đặc biệt.

– Nội dung hợp đồng là sự thỏa thuận giữa nam và nữ về các vấn đề liên quan đến tài sản: Hợp đồng tiền hôn nhân thường đề cập đến việc quản lý, phân chia tài sản trong trường hợp ly hôn hoặc quan hệ hôn nhân bị rạn nứt. Điều này bao gồm việc xác định rõ tài sản riêng, tài sản chung và quản lý tài sản trong thời kỳ hôn nhân. Hợp đồng có thể bao gồm việc xác định trách nhiệm tài chính và chia sẻ nợ.

– Thời điểm giao kết hợp đồng là trước thời điểm nam nữ kết hôn và hợp đồng này chỉ có hiệu lực khi hai bên nhận được giấy đăng ký kết hôn: Hợp đồng tiền hôn nhân thường được ký trước ngày kết hôn. Tuy nhiên, hợp đồng này chỉ có hiệu lực sau khi cả nam và nữ đều có giấy đăng ký kết hôn. Điều này đảm bảo rằng hợp đồng không có hiệu lực cho đến khi quan hệ hôn nhân được chính thức xác lập.

– Đối tượng của hợp đồng là nam, nữ đủ điều kiện kết hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình: Chỉ những người có đủ điều kiện kết hôn theo quy định của pháp luật mới được ký kết hợp đồng tiền hôn nhân. Điều này yêu cầu nam và nữ phải đáp ứng các yêu cầu về độ tuổi tối thiểu, tình trạng hôn nhân hiện tại (nếu có) và các yêu cầu pháp lý khác.

Nhìn chung, hợp đồng tiền hôn nhân là công cụ quan trọng trong quản lý bất động sản và xác định rõ ràng quyền lợi, trách nhiệm của nam giới và phụ nữ trong quan hệ hôn nhân. Điều này giúp đảm bảo sự công bằng, minh bạch trong quản lý tài sản và phân chia tài sản trong trường hợp ly hôn hoặc quan hệ hôn nhân tan vỡ.

Thỏa thuận tiền hôn nhân bao gồm những nội dung gì?

Theo pháp luật, các bên thường được phép thỏa thuận về nội dung hợp đồng nói chung và thỏa thuận tiền hôn nhân nói riêng theo nguyên tắc của pháp luật. Mặc dù điều này mang lại sự linh hoạt nhất định và tùy thuộc vào sự đồng ý của cả hai bên, nhưng đối với một số loại hợp đồng cụ thể, luật pháp quy định nội dung bắt buộc phải có.

Luật Hôn nhân và Gia đình có quy định về chế độ tài sản của vợ chồng. Khoản 1 Điều 28 của Luật này quy định vợ chồng có quyền lựa chọn áp dụng chế độ tài sản hợp pháp hoặc chế độ tài sản theo thỏa thuận… Điều này có nghĩa là vợ chồng có quyền lựa chọn áp dụng chế độ tài sản. theo quy định của Pháp luật hoặc theo chế độ tài sản đã thoả thuận.

Điều 47 cùng Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định việc thỏa thuận xác lập chế độ tài sản của vợ chồng như sau:

Trong trường hợp cả hai vợ chồng đều lựa chọn chế độ tài sản theo thỏa thuận thì việc thỏa thuận này phải được ký kết trước khi kết hôn dưới hình thức văn bản công chứng hoặc chứng thực. Chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận được xác lập kể từ ngày đăng ký kết hôn.

Điều này nêu rõ, trong trường hợp vợ chồng muốn lựa chọn chế độ tài sản theo thỏa thuận thì phải ký kết thỏa thuận này trước khi kết hôn và thỏa thuận này phải được lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực. Chế độ tài sản do vợ chồng thoả thuận có hiệu lực kể từ ngày đăng ký kết hôn.

Đây có thể coi là cơ sở pháp lý để xây dựng thỏa thuận tiền hôn nhân, tạo cơ hội pháp lý cho các cặp vợ chồng ký kết thỏa thuận tiền hôn nhân ở Việt Nam. Khi một người nam và một người nữ có thỏa thuận về tài sản trước hôn nhân và sự thỏa thuận này được thể hiện bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực thì có thể coi đó là một loại hợp đồng pháp lý.

Theo quy định tại Điều 48 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, để xác lập chế độ tài sản trên cơ sở thỏa thuận thì nội dung cơ bản của thỏa thuận tài sản bao gồm:

– Tài sản được xác định là tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng: Trong thỏa thuận phải xác định rõ tài sản nào thuộc về vợ, tài sản nào thuộc về chồng và tài sản nào được coi là tài sản chung.

– Quyền, nghĩa vụ của vợ chồng đối với tài sản chung, tài sản riêng và các giao dịch liên quan; Tài sản đảm bảo nhu cầu cơ bản của gia đình: Thỏa thuận cần quy định chi tiết quyền, nghĩa vụ của cả hai vợ chồng đối với tài sản, bao gồm việc quản lý, sử dụng và giao dịch tài sản. Cũng cần cân nhắc việc tạo ra tài sản dự phòng để đáp ứng nhu cầu cơ bản của gia đình.

– Điều kiện, thủ tục, nguyên tắc chia tài sản khi chấm dứt chế độ tài sản: Trong thỏa thuận phải quy định rõ nguyên tắc, thủ tục chia tài sản khi kết thúc hôn nhân, không phân biệt ly hôn hay các hình thức đổ vỡ khác.

– Các nội dung liên quan khác: Thỏa thuận có thể bao gồm những điều khoản khác mà cả hai vợ chồng đều đồng ý và cho là quan trọng trong việc quản lý tài sản, lợi ích của mình.

Khi thực hiện chế độ tài sản theo thỏa thuận mà phát sinh vấn đề mà vợ chồng chưa thỏa thuận hoặc thỏa thuận không rõ ràng thì áp dụng quy định tại các Điều 29, 30, 31, 32 của Luật này và các quy định tương ứng. ăn kiêng. Điều này đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong quản lý tài sản và giải quyết các vấn đề liên quan đến tài sản trong trường hợp thỏa thuận chưa đủ chi tiết hoặc không làm rõ các khía cạnh cụ thể.

Tóm lại, quy định tại Điều 48 và các luật liên quan cho phép vợ chồng thỏa thuận việc quản lý và phân chia tài sản trong thỏa thuận tiền hôn nhân. Tuy nhiên, hiện nay pháp luật Việt Nam chưa quy định việc thỏa thuận các khía cạnh khác của hợp đồng tiền hôn nhân như quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng trong thời kỳ hôn nhân, con chung, con riêng, v.v.. sau khi ly hôn hoặc khi một bên chết.

Lưu ý khi ký hợp đồng tiền hôn nhân

Thỏa thuận tiền hôn nhân không chỉ áp dụng đối với những cặp đôi có tài sản lớn mà những cặp đôi không có tài sản cũng có thể ký kết hợp đồng này. Lý do là vì dù ban đầu bạn không có nhiều tài sản nhưng thời gian và cuộc sống hôn nhân có thể khiến bạn tích lũy được nhiều tài sản hơn sau này. Việc sớm tạo ra một thỏa thuận tiền hôn nhân có thể giúp dự đoán và quản lý tài sản trong tương lai.

Ngoài ra, hợp đồng tiền hôn nhân còn giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bên thứ ba, tức là những người có liên quan đến chế độ hôn nhân. Khi vợ chồng tham gia giao dịch dân sự với bên thứ ba như mua bán, tặng quà, thế chấp tài sản thì có thỏa thuận tiền hôn nhân với những quy định rõ ràng, cụ thể về quyền sở hữu. của vợ chồng, bên thứ ba có thể đánh giá mức độ rủi ro trong giao dịch này. Điều này giúp họ quyết định có nên tham gia mua bán hay thế chấp tài sản mà không phải lo lắng về việc tranh chấp tài sản giữa vợ và chồng sau này.

Hợp đồng tài sản trước hôn nhân không chỉ mang tính cá nhân mà còn giúp duy trì sự minh bạch, công bằng trong giao dịch bất động sản, bảo vệ quyền và lợi ích của các bên liên quan đến chế độ tài sản của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân và sau này.


Bài viết liên quan