CÔNG TY LUẬT TNHH
THÁI DƯƠNG FDI HÀ NỘI

Luật Hình sự

Bản án số 165/2022/HS-ST về tội cưỡng đoạt tài sản

  • cal 13/09/2024

Tội cưỡng đoạt tài sản bị xử lý như thế nào theo Bộ luật Hình sự?

Giới thiệu về bản án số 165/2022/HS-ST

Bản án 165/2022/HS-ST về hành vi cưỡng đoạt tài sản liên quan đến bị cáo Trần Văn G, sinh năm 1989, cư trú tại Bình Dương. Vụ án được xét xử bởi Tòa án Nhân dân thành phố Thuận An vào ngày 14/06/2022. Theo đó, Trần Văn G đã thực hiện hành vi đe dọa và cưỡng đoạt tài sản từ bà Lê Thị Thu H, giám đốc công ty Thạch Bảo Ngọc. G yêu cầu bà H chuyển số tiền 15.000.000 đồng, sử dụng thủ đoạn đe dọa ảnh hưởng đến công việc của bà H. Khi bà H báo cáo vụ việc với cơ quan công an, G bị bắt giữ khi đến nhận tiền.

Phân tích chi tiết nội dung vụ án

Hoàn cảnh

Theo bản án 165/2022/HS-ST thì vụ án diễn ra vào đầu năm 2022 tại thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương. Hoàn cảnh của vụ án bắt nguồn từ việc Trần Văn G quen biết với ông Nguyễn Xuân H, giám đốc công ty cung cấp suất ăn. Ông H đã hứa sẽ trả tiền cho G nếu G giúp ông tiếp cận công ty Việt Cường để cung cấp suất ăn. Để thực hiện điều này, G đã lợi dụng sự thiếu hiểu biết và sự phụ thuộc của bà Lê Thị Thu H, giám đốc công ty Thạch Bảo Ngọc, để cưỡng đoạt tiền.

Các bên tham gia

Bị cáo: Trần Văn G (tên gọi khác là Gà), sinh năm 1989, cư trú tại Bình Dương. G là người thực hiện hành vi cưỡng đoạt tài sản. G không có tiền án, tiền sự và có trình độ học vấn thấp.

Bị hại: Bà Lê Thị Thu H, sinh năm 1974, giám đốc công ty Thạch Bảo Ngọc. Bà H là người bị G đe dọa và cưỡng đoạt tiền.

Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan: Bà Nguyễn Thị Ngọc Th, sinh năm 1980, tạm trú tại Bình Dương, có liên quan đến vụ án nhưng vắng mặt tại phiên tòa; Bà Bùi Thị Thanh T, sinh năm 1981, quản lý công ty Thạch Bảo Ngọc, có liên quan đến việc G liên lạc và đe dọa.

Nhân chứng: Nguyễn Văn T và Nguyễn Chí Đ, đã vắng mặt tại phiên tòa nhưng có liên quan đến quá trình điều tra.

Xử lý pháp lý ban đầu

Vụ án được khởi tố sau khi bà Lê Thị Thu H trình báo hành vi cưỡng đoạt của Trần Văn G. Cơ quan điều tra đã thu thập chứng cứ và bắt giữ G khi hắn đến công ty Việt Cường để nhận tiền.

Viện kiểm sát nhân dân thành phố Thuận An đã truy tố Trần Văn G về tội “Cưỡng đoạt tài sản” theo quy định tại khoản 1 Điều 170 Bộ luật Hình sự. Tòa án đã tiến hành xét xử sơ thẩm công khai và xác định G đã thực hiện hành vi đe dọa, cưỡng đoạt tài sản, làm rõ các tình tiết phạm tội.

Sự phức tạp của vụ án

Vụ án phức tạp vì bị cáo G đã sử dụng nhiều thủ đoạn đe dọa, tạo áp lực tâm lý lớn đối với bị hại để buộc bà H phải chuyển tiền. Việc G yêu cầu số tiền lớn và tiếp tục đe dọa để yêu cầu thêm tiền khiến vụ án có mức độ nghiêm trọng cao.

Vật chứng liên quan bao gồm điện thoại di động và sim điện thoại của bị cáo. Việc thu thập chứng cứ liên quan đến việc sử dụng công nghệ thông tin (như tin nhắn, cuộc gọi) là một phần phức tạp của vụ án.

Trong quá trình tố tụng, một số người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan và nhân chứng đã vắng mặt, gây khó khăn cho việc làm rõ một số tình tiết của vụ án. Tuy nhiên, việc vắng mặt không ảnh hưởng đến việc xét xử vì các chứng cứ khác vẫn đủ để kết luận vụ án.

Hành vi cưỡng đoạt tài sản của Trần Văn G không chỉ xâm phạm quyền sở hữu hợp pháp mà còn gây mất an ninh trật tự tại địa phương và tạo tâm lý lo sợ cho người dân. Điều này làm cho vụ án trở nên nghiêm trọng hơn và cần có mức hình phạt tương xứng.

Những điểm mấu chốt trong vụ án

Hành vi cưỡng đoạt tài sản:

Dựa theo bản án 165/2022/HS-ST thì Trần Văn G đã thực hiện hành vi cưỡng đoạt tài sản bằng cách đe dọa bà Lê Thị Thu H, yêu cầu bà phải trả tiền để tránh ảnh hưởng đến công việc cung cấp suất ăn cho công ty Việt Cường. Hành vi này được thực hiện thông qua các cuộc gọi và tin nhắn đe dọa, nhằm gây áp lực tinh thần cho bị hại. G đã gửi tin nhắn đe dọa kèm theo hình ảnh xe ô tô của công ty Thạch Bảo Ngọc để tạo thêm sự sợ hãi. Đây là một hành động nhằm làm tăng mức độ áp lực đối với bị hại và thúc đẩy việc giao tiền.

Số tiền yêu cầu và giao nhận:

Trần Văn G yêu cầu số tiền lên đến 20.000.000 đồng, sau đó giảm xuống 15.000.000 đồng. Việc yêu cầu một số tiền lớn và không hợp lý là điểm mấu chốt trong hành vi cưỡng đoạt của bị cáo. Bà H đã chuyển cho G 2.000.000 đồng qua tài khoản và khi bị ép buộc phải tiếp tục giao thêm 10.000.000 đồng, G đã nhận số tiền này. Hành vi nhận số tiền này đã dẫn đến việc bị cáo bị bắt quả tang khi đến nhận thêm tiền.

Phương tiện thực hiện tội phạm:

G đã sử dụng điện thoại di động và sim số 0382725875 để thực hiện hành vi cưỡng đoạt. Việc tịch thu và tiêu hủy sim điện thoại và điện thoại di động là để ngăn chặn việc tiếp tục sử dụng công cụ phạm tội cho các hành vi khác.

Thái độ và hành vi của bị cáo:

Trần Văn G đã thành khẩn khai báo và tỏ ra ăn năn hối cải về hành vi của mình. Đây là tình tiết giảm nhẹ quan trọng trong quyết định hình phạt.

Số tiền bị chiếm đoạt đã được thu hồi và giao trả cho bị hại. Sự khôi phục tài sản này cũng là một yếu tố giảm nhẹ hình phạt.

Nhận định và đánh giá của các bên

Nhận định và đánh giá của Viện kiểm sát

Viện kiểm sát nhận định rằng hành vi của bị cáo Trần Văn G đã đủ yếu tố cấu thành tội “Cưỡng đoạt tài sản” theo Điều 170 Bộ luật Hình sự. Viện kiểm sát đánh giá bị cáo đã sử dụng đe dọa và uy hiếp tinh thần để yêu cầu số tiền lớn từ bị hại, gây ảnh hưởng tiêu cực đến công việc của bị hại.

Viện kiểm sát cho rằng hành vi của bị cáo là nguy hiểm cho xã hội và cần phải bị xử lý nghiêm khắc. Tuy nhiên, Viện kiểm sát cũng đã đề nghị mức hình phạt từ 01 năm 06 tháng đến 02 năm tù, xem xét các tình tiết giảm nhẹ của bị cáo như thái độ thành khẩn khai báo và việc khôi phục số tiền bị chiếm đoạt.

Nhận định và đánh giá của bị cáo

Bị cáo Trần Văn G khai nhận toàn bộ hành vi phạm tội đúng như nội dung cáo trạng và không tranh luận gì thêm. Trong lời nói sau cùng, bị cáo thể hiện sự ăn năn hối cải, nhận thức được lỗi lầm của mình và mong muốn được xem xét giảm nhẹ hình phạt.

Bị cáo không đưa ra thêm lý do biện minh hay khiếu nại nào trong quá trình xét xử. Sự thành khẩn khai báo và thái độ hối cải của bị cáo là những điểm quan trọng giúp làm giảm nhẹ mức hình phạt được áp dụng.

Nhận định và đánh giá của bị hại

Bị hại, bà Lê Thị Thu H, đã trình báo vụ việc và phối hợp với cơ quan chức năng để xử lý. Bà H đã nhận lại số tiền bị chiếm đoạt và không yêu cầu thêm bồi thường, điều này cho thấy bị hại không còn yêu cầu gì thêm về mặt trách nhiệm dân sự.

Bị hại xin vắng mặt và không yêu cầu bồi thường thêm, nhưng đã thể hiện sự đồng tình với việc xử lý bị cáo. Điều này có thể cho thấy bà H muốn vụ việc được giải quyết nhanh chóng và công bằng, đồng thời cho thấy sự đồng thuận với các quyết định pháp lý trong vụ án.

Nhận định và đánh giá của Hội đồng xét xử

Hội đồng xét xử đồng ý với Cáo trạng của Viện kiểm sát, xác định rằng hành vi của bị cáo đã cấu thành tội “Cưỡng đoạt tài sản”. Hội đồng xét xử đã cân nhắc các tình tiết của vụ án, bao gồm hành vi phạm tội, thái độ của bị cáo, và việc khôi phục tài sản cho bị hại.

Hội đồng xét xử đã áp dụng mức hình phạt từ 01 năm 06 tháng tù, phù hợp với các tình tiết giảm nhẹ như thái độ thành khẩn khai báo và việc khôi phục số tiền bị chiếm đoạt. Đồng thời, quyết định xử lý vật chứng và trách nhiệm dân sự được thực hiện đúng theo quy định pháp luật.

Đánh giá pháp lý và bài học từ vụ án

Đánh giá pháp lý:

Mức án 01 năm 06 tháng tù được áp dụng phù hợp với tình tiết giảm nhẹ và hành vi phạm tội của bị cáo. Việc xem xét các tình tiết như thái độ thành khẩn khai báo, khôi phục tài sản cho bị hại là cơ sở để giảm nhẹ hình phạt, đồng thời đảm bảo tính răn đe. Quyết định tịch thu và tiêu hủy vật chứng như điện thoại di động và sim điện thoại được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật, nhằm ngăn chặn việc tiếp tục sử dụng các công cụ phạm tội.

Bài học từ vụ án:

Vụ án cho thấy sự quan trọng của việc phát hiện và ngăn chặn các hành vi tội phạm từ sớm. Bị hại đã kịp thời báo cáo cho cơ quan công an khi nhận thấy có dấu hiệu của hành vi cưỡng đoạt tài sản, giúp ngăn chặn hành vi phạm tội trước khi xảy ra hậu quả nghiêm trọng hơn.

Thái độ thành khẩn của bị cáo Trần Văn G trong quá trình điều tra và xét xử đã góp phần giảm nhẹ hình phạt. Đây là một bài học quan trọng về việc thành khẩn khai báo và hợp tác với cơ quan chức năng có thể tạo điều kiện cho các bị cáo nhận được sự khoan hồng từ pháp luật.

Kết luận

Bản án 165/2022/HS-ST cưỡng đoạt tài sản liên quan đến bị cáo Trần Văn G là một ví dụ điển hình về cách mà pháp luật xử lý các hành vi vi phạm tài sản và quyền lợi của công dân. Vụ án này không chỉ là một bài học về việc tuân thủ pháp luật mà còn là một minh chứng cho hiệu quả của hệ thống tư pháp trong việc bảo vệ quyền lợi chính đáng của công dân và duy trì trật tự xã hội.

Chi tiết xin liên hệ:

Công ty Luật Thái Dương FDI Hà Nội

Điện thoại: 0866 222 823

Email: luatthaiduonghanoi@gmail.com

Website: https://luatthaiduonghanoi.com

Fanpage: https://www.facebook.com/luatthaiduongfdihanoi

Địa chỉ: Tòa nhà Le Capitole, Số 27 Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội


Bài viết liên quan