Trong đời sống hàng ngày, có nhiều vụ việc đánh nhau hoặc xô xát dẫn đến người bị thương hoặc tử vong. Khi đó, nhiều người thường băn khoăn: trường hợp này bị xử lý về tội giết người hay chỉ là tội cố ý gây thương tích? Theo Bộ luật Hình sự năm 2015, hai tội này được quy định tại Điều 123 (tội giết người) và Điều 134 (tội cố ý gây thương tích). Tuy có điểm giống nhau là cùng gây tổn hại đến người khác, nhưng hai tội này hoàn toàn khác nhau về mục đích, mức độ hành vi và hậu quả. Dưới đây là cách phân biệt rõ ràng, dễ hiểu.
Người phạm tội giết người có thể cố ý trực tiếp, tức là thấy trước chắc chắn hậu quả chết người và mong muốn cho điều đó xảy ra hoặc cố ý gián tiếp, tức là thấy trước có thể gây chết người nhưng vẫn bỏ mặc hậu quả xảy ra
Trong trường hợp này, người phạm tội không mong muốn hậu quả chết người; nếu nạn nhân tử vong, đó là kết quả ngoài ý muốn hoặc do sơ suất trong cấp cứu, chăm sóc y tế.
Ví dụ 1: A mang dao đến đâm B vào ngực nhiều nhát, rõ ràng A mong muốn B chết để trả thù.
Ví dụ 2: C dùng gậy gỗ đánh D vài nhát vào tay và chân, không có hung khí nguy hiểm, ban đầu chỉ muốn làm D “lãnh đòn” chứ không nghĩ D sẽ tử vong; sau đó D ngã, đập đầu vào gạch và chết.
Do đó, tội giết người thể hiện qua ý chí chủ động muốn giết và kế hoạch giết (chuẩn bị hung khí, chọn địa điểm, thời gian rõ ràng)
Ngược lại, tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người chỉ thể hiện qua ý chí gây đau đớn hoặc thương tích, mà không có kế hoạch hoặc mong muốn cho nạn nhân chết
Trong tố tụng hình sự, mức độ và cường độ tấn công là một trong những căn cứ quan trọng để phân biệt hành vi cấu thành tội giết người hoặc tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người. Việc đánh giá dựa trên ba yếu tố chính: tốc độ (nhanh hay chậm), tính liên tục (liên tiếp dồn dập hay gián đoạn), và sức mạnh (mạnh hay nhẹ) của các cú đánh.
Tội giết người thường thể hiện bằng các cú tấn công nhanh và liên tục, không để nạn nhân có cơ hội phản kháng hoặc tránh né. Hành vi này được thực hiện dồn dập, vùng hồi phản xạ của nạn nhân bị quá tải, dễ dẫn đến tử vong ngay lập tức.
Tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người thường có tốc độ tấn công chậm hơn, với các cú đánh gián đoạn, cho thấy mục đích chính không phải là giết người ngay lập tức mà là gây đau đớn hoặc tổn thương cơ thể
Trong tội giết người, cường độ tấn công thường mạnh, dùng lực vượt quá mức cần thiết để gây thương tích, thường kèm theo hung khí nguy hiểm như dao, gậy kim loại… với mục tiêu rõ ràng là gây tử vong.
Ngược lại, ở tội cố ý gây thương tích, người phạm tội chỉ sử dụng lực ở mức vừa phải—chẳng hạn một cú đấm hoặc tát—với mục đích làm nạn nhân đau nhưng không nhằm tước đoạt tính mạng.
Số lượng cú đánh: Tội giết người thường có nhiều hơn ba đến năm cú tấn công liên tiếp vào vùng hiểm như ngực, bụng hoặc đầu, trong khi tội cố ý gây thương tích chỉ có thể từ một đến hai cú với lực nhẹ hơn.
Khoảng cách giữa các cú đánh: Các cú đánh giết người diễn ra gần như không có gián đoạn, còn cố ý gây thương tích cho thấy khoảng nghỉ giữa các cú, thể hiện chủ ý không triệt để giết người.
Mức độ tổn thương: Vết thương ở tội giết người thường sâu, xuyên thủng cơ thể, cần giám định y khoa để xác định nguyên nhân tử vong ngay lập tức
Với tội cố ý gây thương tích, vết thương thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình, chỉ dẫn đến tử vong khi có biến chứng thứ phát hoặc sơ cứu chậm.
Ví dụ 1 (giết người): A cầm dao đâm liên tục vào ngực B nhiều nhát không dừng lại, mặc dù B đã nằm xuống van xin.
Ví dụ 2 (cố ý gây thương tích dẫn đến chết người): C dùng tay túm cổ D và tát hai cái rồi buông ra; sau đó D ngã đập đầu xuống nền xi măng dẫn đến tử vong mà C không hề lặp lại bất kỳ hành vi tấn công nào
Vị trí tổn thương trên cơ thể là chỉ dấu quan trọng để phân biệt hành vi giết người với cố ý gây thương tích dẫn đến chết người. Thông thường, các vết thương xuất hiện ở vùng trọng yếu—như đầu, ngực, bụng—thể hiện mục đích tước đoạt mạng sống; còn những vết thương ở chi—tay, chân, vai—thường chỉ nhằm gây đau đớn hoặc thương tích.
Đầu và cổ: Các vết chém, đâm hoặc bầm dập ở đầu, cổ thường gây tổn thương não, mạch máu lớn, nhanh chóng dẫn đến tử vong.
Ngực: Vết đâm vào vùng tim hoặc phổi dễ gây tràn máu màng tim, tràn khí màng phổi, chèn ép tim, khiến nạn nhân mất máu cấp hoặc suy hô hấp đột ngột.
Bụng: Tổn thương gan, lách, tạng quai ruột có thể dẫn đến xuất huyết nội nghiêm trọng, tử vong nhanh nếu không được cấp cứu kịp thời.
Chi trên (tay, cẳng tay): Vết thương thường là dấu hiệu của vết thương phòng vệ khi nạn nhân giơ tay lên đỡ đòn
Chi dưới (đùi, ống chân): Các vết đòn đánh vào chân, đùi thường chỉ gây thương tích khiến đau đớn, mất khả năng đi lại, ít nguy hiểm đến tính mạng
Vai và thân trên: Tổn thương ở vai thường không tiến sâu vào lồng ngực, ít khi dẫn đến chết người ngay lập tức
Vết thương phòng vệ (defense wounds) thường xuất hiện trên mặt mu bàn tay, cổ tay, hoặc lưng bàn tay, khi nạn nhân giữ hoặc đỡ hung khí.
Sự hiện diện của nhiều vết xước, vết cắt nhỏ dọc ngón tay chứng tỏ nạn nhân đã chống trả tích cực, thường thấy trong các vụ giết người ﹣ dấu hiệu khẳng định hành vi có chủ đích.
Khi hung thủ dùng nhiều phương thức tấn công vào cùng một vùng, hoặc tấn công dồn dập vào nhiều vùng khác nhau với cường độ vượt xa mức cần thiết, được gọi là overkill.
Overkill thường thấy trong tội giết người thể hiện cường độ thù hận, khát khao tước đoạt tính mạng mạnh mẽ, không phải chỉ gây thương tích.
Giết người: X dùng dao chém đứt lìa nhiều nhát vào cổ và ngực Y; mũi dao chém sâu qua xương ức và phổi Y, không cho Y cơ hội chống trả.
Cố ý gây thương tích: Z dùng gậy gỗ đánh vào cẳng tay và vai M hai ba cú; M ngã đập đầu, tử vong do chấn thương sọ não thứ phát, nhưng Z không nhắm tấn công vùng trọng yếu
Vũ khí, hung khí bao gồm các vật dụng được chế tạo hoặc cải biến để sát thương, như dao, kiếm, súng, mã tấu, có khả năng gây chết người nhanh chóng; còn công cụ thô sơ như gậy gộc, chân ghế, chai lọ, tuy có thể gây thương tích nhưng thường ít nguy hiểm hơn.
Khi sử dụng hung khí nguy hiểm (dao, kiếm, súng), nhất là khi tấn công vào vị trí trọng yếu, cho thấy người phạm tội có ý định tước đoạt mạng sống của nạn nhân, thuộc tội giết người.
Ngược lại, chỉ dùng công cụ thô sơ (gậy, chân ghế) với lực vừa phải, không nhằm vị trí hiểm yếu, thường được coi là cố ý gây thương tích, dù hậu quả có thể là chết người do tai biến hoặc sơ cứu chậm.
Điều 123 BLHS quy định với tội giết người: nếu dùng hung khí nguy hiểm thì có thể áp dụng khung hình phạt nặng hơn, thậm chí tù chung thân hoặc tử hình.
Điều 134 BLHS về cố ý gây thương tích: nếu dẫn đến chết người nhưng chỉ sử dụng công cụ đơn giản, mức án thấp hơn so với tội giết người, từ 7 đến 14 năm tù.
Ví dụ 1 (giết người): A dùng súng bắn thẳng vào ngực B một phát để “giết cho chắc”, thể hiện rõ mục đích tước đoạt mạng sống và sử dụng hung khí nguy hiểm.
Ví dụ 2 (cố ý gây thương tích dẫn đến chết người): C dùng gậy gỗ đánh vào chân D hai ba cú vì xô xát vặt, không có ý định giết, nhưng D ngã, đập đầu xuống nền gạch và chết.
Trong hồ sơ vụ án, biên bản khám nghiệm hiện trường, khám nghiệm tử thi và lời khai chứng kiến về loại vũ khí, cỡ dao, chủng loại súng… là yếu tố then chốt để cơ quan điều tra định danh hành vi phạm tội chính xác, từ đó quy kết trách nhiệm hình sự đúng tội danh
Ý thức và lỗi (hay “thái độ tinh thần”) của người phạm tội chính là động lực chủ quan quyết định họ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội giết người hay tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người. Chúng ta có thể phân tích sâu sắc qua ba loại lỗi chính:
Đặc điểm: Người phạm tội nhất định mong muốn hậu quả chết người xảy ra, và nhìn nhận rõ hành vi của mình sẽ dẫn đến cái chết.
Hành vi minh chứng: Chuẩn bị hung khí (dao, súng), lên kế hoạch, chọn thời gian – địa điểm để tấn công vào vùng hiểm (ngực, cổ, đầu).
Ví dụ: A đem dao đâm thẳng vào tim B, nhiều nhát liên tiếp, dù B van xin bỏ chạy vẫn không dừng lại. A rõ ràng muốn B chết, nên phạm tội giết người với lỗi cố ý trực tiếp.
Đặc điểm: Người phạm tội nhận biết hành vi của mình có thể gây chết người, nhưng không nhất thiết mong muốn nạn nhân chết; họ chỉ bỏ mặc hậu quả sẽ xảy ra.
Hành vi minh chứng: Dùng hung khí nguy hiểm để đánh, nhưng không nhằm mục tiêu chính là tước đoạt mạng sống, chỉ “xem thế nào”.
Ví dụ: B chém vài nhát vào vai C với con dao lớn, không nghĩ sẽ gây tử vong. Tuy nhiên, C mất máu quá nhiều và chết. B nhận thức rằng có thể gây chết người, nhưng không ngăn cản, tức là lỗi cố ý gián tiếp, vẫn bị truy cứu tội giết người.
Đặc điểm: Người phạm tội không thấy trước hậu quả chết người, hoặc thấy trước nhưng tin tưởng rằng hậu quả sẽ không xảy ra hoặc có thể ngăn chặn được.
Hành vi minh chứng: Hành động với mục đích gây đau hoặc tổn thương nhẹ (đấm, đá, đánh gậy), không dùng hung khí sát thương cao, không tấn công vào vị trí hiểm.
Ví dụ: D dùng gậy tre đánh vào chân E trong lúc cãi vã. E ngã đập đầu vào lề đường, tử vong do chấn thương sọ não. D chỉ mong E đau hoặc gãy chân, không lường trước cái chết, nên bị truy cứu tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người (lỗi vô ý).
Trong thực tiễn, có một số tình huống pháp lý “đặc biệt” khiến việc phân biệt giữa tội giết người và tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người trở nên phức tạp hơn. Dưới đây là những trường hợp quan trọng mà người dân và điều tra viên cần lưu ý:
Khái niệm: “Phạm tội chưa đạt” là khi người phạm tội có ý định giết người nhưng không thực hiện được đến cùng do nguyên nhân khách quan ngoài ý muốn của họ.
Xử lý hình phạt: Dù chưa làm chết nạn nhân, họ vẫn bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội giết người chưa đạt, với mức án tối đa không quá ba phần tư khung hình phạt của tội “giết người”.
Tự vệ chính đáng: Khi người bị xâm hại dùng hành vi cần thiết để bảo vệ bản thân, không bị coi là tội phạm.
Vượt quá giới hạn: Nếu phạm vi phòng vệ quá mức cần thiết, gây tử vong, sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự. Họ có thể bị truy cứu tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng (Điều 126 BLHS), thường chịu án nhẹ hơn tội giết người thông thường.
Khái niệm: Người phạm tội dừng lại một cách tự nguyện, trước khi hoàn thành hành vi nguy hiểm, mà không bị trở ngại nào.
Hậu quả pháp lý: Trong trường hợp này, họ được miễn trách nhiệm hình sự về tội dự định; nếu hành vi đã gây thương tích thì có thể bị truy cứu về tội tương ứng với hành vi thực tế
Đặc điểm: Nạn nhân chết không phải do lực tấn công quá mức, mà do sơ cứu không kịp hoặc biến chứng y khoa phát sinh sau đó
Phân định tội danh: Hành vi ban đầu chỉ nhằm gây thương tích, nhưng hậu quả chết người không nằm trong ý muốn chủ quan, do đó thuộc tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người.
Say rượu, kích động: Việc say rượu hoặc bị kích động (căng thẳng, xúc cảm mạnh) không loại trừ trách nhiệm hình sự, nhưng có thể giảm nhẹ hình phạt nếu được chứng minh không chủ đích giết người.
Lưu ý: Nếu hành vi tấn công mang tính chất dồn dập, liên tục dù trong cơn say, cơ quan điều tra vẫn có cơ sở truy cứu tội giết người
Phân loại vai trò: Trong vụ án có nhiều người tham gia, có thể có kẻ chủ mưu, cầm đầu với ý định giết người rõ ràng, và người giúp sức chỉ hỗ trợ mà không chủ đích giết
Xác định trách nhiệm: Chủ mưu bị truy cứu tội giết người theo lỗi cố ý trực tiếp/gián tiếp; người giúp sức chỉ phạm tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người nếu họ không nhận thức hậu quả chết người xảy ra
Để phân biệt tội giết người và tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người, cần xem xét mục đích, hành vi, vũ khí, vị trí bị đánh và ý thức của người phạm tội. Việc phân định đúng giúp đảm bảo công bằng và xử lý chính xác theo quy định pháp luật.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc cần tư vấn về việc thế chấp đất nông nghiệp, hãy liên hệ với chúng tôi:
Công ty Luật Thái Dương FDI Hà Nội
📞 Điện thoại: 0932888386 / 0866228283
📧 Email: luatthaiduongfdihanoi@gmail.com
🌐 Website: luatthaiduonghanoi.com | tuvanphaplydoanhnghiep.com.vn
📌 Fanpage: fb.com/luatthaiduongfdihanoi
🏢 Địa chỉ: Tòa Le Capitole, số 27 Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội
👥 Group tư vấn chuyên sâu: https://www.facebook.com/groups/3863756297185867
#LAC Corporate Solutions