CÔNG TY LUẬT TNHH
THÁI DƯƠNG FDI HÀ NỘI

Chi phí tư vấn, giải quyết vụ việc

Chi phí tư vấn, giải quyết vụ việc

  • cal 23/08/2024

Tại sao Mức Phí Luật Sư Tại Việt Nam Lại Cao Đến Vậy? Giải Mã Bí Ẩn Đằng Sau Các Khoản Phí Pháp Lý!

Dưới đây là phần bổ sung và giải thích chi tiết về mức giá được nêu trong bảng báo giá dịch vụ doanh nghiệp của Công ty Luật, dựa trên căn cứ pháp luật tại Việt Nam:

 

Phí đọc hồ sơ

– Mức phí: 5 – 30 triệu VND

– Căn cứ pháp luật: Theo Luật Luật sư năm 2006 (sửa đổi, bổ sung năm 2012), luật sư có quyền yêu cầu khách hàng trả phí cho việc nghiên cứu và đánh giá hồ sơ. Mức phí này phụ thuộc vào độ phức tạp và khối lượng công việc mà luật sư phải thực hiện. Điều này nhằm đảm bảo rằng luật sư có đủ thời gian và nguồn lực để nghiên cứu kỹ lưỡng và đưa ra các phương án tư vấn hoặc chiến lược pháp lý phù hợp.

– Giải thích: Đọc hồ sơ là bước quan trọng đầu tiên trong quá trình giải quyết vụ việc. Luật sư cần nắm vững chi tiết và bản chất của vụ việc, từ đó xây dựng chiến lược pháp lý hiệu quả. Vì vậy, phí này không chỉ phản ánh công sức và thời gian mà còn là chi phí cần thiết để đảm bảo chất lượng dịch vụ pháp lý.

Phí tư vấn

– Phí tư vấn luật sư trợ lý: 2 – 5 triệu VND/buổi

– Phí tư vấn luật sư cấp cao (Senior Lawyer) hoặc luật sư cao cấp (Partner): 5 – 15 triệu VND/buổi.

– Căn cứ pháp luật: Theo điểm c khoản 1 Điều 55 Luật Luật sư năm 2006, luật sư có quyền xác định và thỏa thuận phí tư vấn với khách hàng, căn cứ vào trình độ, kinh nghiệm, và danh tiếng của luật sư. Phí tư vấn của luật sư cấp cao hoặc luật sư cao cấp thường cao hơn do họ có kinh nghiệm và uy tín cao hơn, từ đó đảm bảo rằng khách hàng nhận được tư vấn có chất lượng và giá trị gia tăng cao hơn.

– Giải thích: Mức phí này phản ánh sự khác biệt trong kinh nghiệm và trình độ của luật sư. Khách hàng có thể chọn mức phí phù hợp với nhu cầu của họ, từ tư vấn cơ bản bởi luật sư trợ lý đến phân tích chuyên sâu bởi luật sư cấp cao.

Phí vụ việc (Legal Case Fees)

– Hình sự: 30 – 200 triệu VND

– Ly hôn: 5 – 50 triệu VND

– Đất đai: 30 – 200 triệu VND

– Tranh chấp hợp đồng: 20 – 150 triệu VND

– Thừa kế: 15 – 100 triệu VND

– Căn cứ pháp luật: Điều 56, 57 và 58 Luật Luật sư năm 2006 cho phép luật sư thỏa thuận với khách hàng về phí dịch vụ, dựa trên các yếu tố như độ phức tạp của vụ việc, thời gian giải quyết, giá trị vụ việc và công sức của luật sư. Phí vụ việc sẽ dao động tùy thuộc vào các yếu tố này.

– Giải thích: Các vụ việc phức tạp, yêu cầu nhiều thời gian và công sức như vụ án hình sự hoặc tranh chấp đất đai sẽ có mức phí cao hơn. Điều này nhằm đảm bảo rằng luật sư có đủ nguồn lực để đại diện và bảo vệ quyền lợi của khách hàng một cách hiệu quả.

Phí tham gia tòa án (Court Appearance Fees)

– Mức phí: 10 – 100 triệu VND mỗi lần

– Căn cứ pháp luật: Điều 57 và 58 Luật Luật sư quy định luật sư có quyền thỏa thuận phí dịch vụ với khách hàng dựa trên số lần làm việc tại các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, thời gian nghiên cứu giải quyết vụ việc của luật sư, và các yêu cầu khác liên quan đến việc tham gia tòa án. Việc này đảm bảo rằng luật sư được trả công xứng đáng cho sự hiện diện và bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong suốt quá trình tố tụng.

– Giải thích: Mức phí tham gia tòa án không chỉ bao gồm thời gian xuất hiện tại tòa mà còn bao gồm thời gian chuẩn bị, nghiên cứu hồ sơ và xây dựng lập luận pháp lý. Số lần tham gia tòa án và mức độ phức tạp của vụ việc cũng ảnh hưởng đến phí này.

Khuyến mại (Deductible Fees)

– Ghi chú: Phí đọc hồ sơ và phí tư vấn sẽ được trừ vào tổng phí khi khách hàng ký hợp đồng với công ty luật.

– Căn cứ pháp luật: Điều này được dựa trên nguyên tắc thỏa thuận tự do giữa luật sư và khách hàng, được quy định tại Điều 56 Luật Luật sư. Đây là một phương pháp khuyến khích khách hàng ký hợp đồng chính thức với công ty luật sau khi đã trải qua quá trình tư vấn và đánh giá ban đầu.

– Giải thích: Chính sách trừ phí này nhằm tạo động lực cho khách hàng tiến tới ký kết hợp đồng chính thức, giúp giảm chi phí tổng thể cho khách hàng trong quá trình giải quyết vụ việc.

Kết luận

– Mức phí dịch vụ pháp lý được xây dựng dựa trên các quy định của Luật Luật sư Việt Nam và các yếu tố như độ phức tạp, giá trị vụ việc, và danh tiếng của luật sư. Việc minh bạch về phí dịch vụ không chỉ giúp xây dựng niềm tin với khách hàng mà còn đảm bảo rằng họ hiểu rõ giá trị dịch vụ mà họ nhận được.